Powered By Blogger

Eng-4-MBA Humanistic studies for Vietnamese

Note by Anh Tho Andres

.
Chúng tôi xin bổ xung phần từ vựng tương đương tiếng Anh để tiện việc tra cứu thêm.


Definitions
  • EPISTEMOLOGY: the study or a theory of the nature and grounds of knowledge especially with reference to its limits and validity. 
  • HUMANISM: a) devotion to the humanities : literary culture; b) the revival of classical letters, individualistic and critical spirit, and emphasis on secular concerns characteristic of the Renaissance. c) humanitarianism is a doctrine, attitude, or way of life centered on human interests or values; especially : a philosophy that usually rejects supernaturalism and stresses an individual's dignity and worth and capacity for self-realization through reason.
References in Vietnamese:

  • ATA-274: ĐẠI CƯƠNG TRIẾT HỌC TÂY PHƯƠNG, Nguyễn Ước, NXB Tri thức (2009)
  • ATA-276: CÁC CHỦ ĐỀ TRIẾT HỌC, Nguyễn Ước, NXB Tri thức (2009)
  • ATA-327: TỪ ĐIỂN PHẬT HỌC HÁN - VIỆT, NXB Khoa học Xã hội (2004)
References in French :
  • ATA-275: Epistemology: An Introduction to Philosophy of Science (UPE)
  • ATA-278: Méthodologie et épistémologie de la recherche (UPEC)
      References in English*
      • RESOURCES FOR HUMANISTIC STUDIES & THEORY (http://www.skaggsisland.org/humanistic/humstudies.html)


      1 Yogācārin Duy thức tông / Phap tuong tong
      2 Agnosticism Bất khả tri thuyết
      3 Analytic Philosophy Triết học phân tích
      4 Atheism Thuyết vô thần
      5 Behaviourism Chủ nghĩa duy động thái
      6 Big bang Vụ nổ vũ trụ
      7 Buddhism Phật giáo
      8 Capitalism Chủ nghĩa tư bản
      9 Christianity Ki-tô giáo
      10 Confucianism Nho giáo
      11 Conservative Do Thái giáo bảo thủ
      12 Continental Philosophy Triết học lục địa
      13 Cosmology Vũ trụ luận
      14 Cynism Chủ nghĩa khuyển nho
      15 Dark ages Đêm trường trung cổ
      16 Deconstruction Giải cấu trúc
      17 Deism Thần luận
      18 Democracy Thể chế dân chủ
      19 Deontology Nghĩa vụ luận
      20 Determinism Chủ nghĩa tất định
      21 Dialectic – materialism Duy vật biện chứng pháp
      22 Dialectics Biện chứng pháp
      23 Dualism Nhị nguyên luận
      24 Elan Vital Đà sống thuyết
      25 Empirism Chủ nghĩa duy nghiệm
      26 Enlightenment  Thời đại khai sáng
      27 Epiphenomenalism Phụ tượng thuyết
      28 Epistemology Tri thức luận
      29 Ethics Đạo đức học
      30 Evolutionism Thuyết tiến hóa
      31 Existentialism Chủ nghĩa hiện sinh
      32 Falsafah Hồi giáo triết học
      33 Feminism Phong trào nữ quyền
      34 Formalism Chủ nghĩa duy hình thức
      35 Hedonism/Epicuranism Chủ nghĩa khoái lạc
      36 Hinduism Ấn giáo
      37 Humanism Chủ nghĩa nhân bản
      38 Iconoclasm  Đả phá thần tượng
      39 Idealism Chủ nghĩa duy tâm
      40 Ideology Hệ tư tưởng
      41 Inquisition Tòa án dị giáo
      42 Instrumentalism Chủ nghĩa công cụ
      43 Intuitionism Chủ nghĩa duy trực giác
      44 Irrationalism Chủ nghĩa ngoại lý
      45 Islam Hồi giáo
      46 Judaism Do Thái giáo
      47 Liberal Do Thái giáo cấp tiến
      48 Logic Luận lý học
      49 Logical positivism Chủ nghĩa luận lý thực chứng
      50 Logos Ngôn tự - xxx
      51 Marxism Chủ nghĩa Mác – xít 
      52 Materialism Chủ nghĩa duy vật
      53 Mechanism Chủ nghĩa máy móc
      54 Metaphysics Siêu hình học
      55 Methodology Phương pháp luận
      56 Mid – way Trung quan tổng – trung luận tổng
      57 Modernism Chủ nghĩa hiện đại
      58 Monism Nhất nguyên luận
      59 Monotheism Độc thần thuyết
      60 Mysticism Chủ nghĩa thần bí
      61 Myth Huyền thoại
      62 Naturalism Chủ nghĩa tự nhiên
      63 Nature Philosophy Triết học tự nhiên
      64 Neoplatonism Thuyết tân Plato 
      65 New age Thời đại mới
      66 Nihilism – Nothingism Chủ nghĩa hư vô
      67 Nominalism Chủ nghĩa duy danh
      68 Ontology Bản thể học
      69 Orthodox Do Thái giáo chính thống
      70 Pantheism Thuyết phiếm thần
      71 Phenomenalism Hiện tượng chủ nghĩa 
      72 Phenomenology Hiện tượng luận
      73 Pluralism Chủ nghĩa đa nguyên
      74 Polytheism Chủ nghĩa đa thần
      75 Postmodernism Chủ nghĩa Hậu hiện đại
      76 Pragmatism Chủ nghĩa thực dựng
      77 Process Philosophy Triết học tiến trình
      78 Psychoanalysis Phân tâm học
      79 Psychology Tâm lý học
      80 Rationalism Chủ nghĩa duy lý
      81 Realism Chủ nghĩa duy thực
      82 Relativism Thuyết tương đối
      83 Renaissance Thời đại Phục hưng
      84 Scepticism Chủ nghĩa hoài nghi
      85 Scholaticism  Triết học kinh viện
      86 Socialism Chủ nghĩa xã hội
      87 Solipsism Thuyết duy ngã
      88 Sophism Biện luận phái
      89 Stoicism Chủ nghĩa khắc kỷ
      90 Structuralism Cấu trúc luận
      91 Subject Chủ nghĩa nhận thức (tri giác)
      92 Subjectivism Chủ quan thuyết
      93 Taoism Đạo giáo – đạo học
      94 Teleology Cứu cánh luận
      95 Theism Thuyết hữu thần
      96 Theology Chủ nghĩa thần học
      97 Theravada Thượng tọa bộ - tiểu thừa
      98 Utilitarism Chủ nghĩa duy thức lợi
      99 Utopianism Tưởng quốc chủ nghĩa
      100 Vitalism Sinh lực thuyết
      101 Zionist movement Phong trào phục quốc Do Thái




      1 Ấn giáo Hinduism
      2 Bản thể học Ontology
      3 Bất khả tri thuyết Agnosticism
      4 Biện chứng pháp Dialectics
      5 Biện luận phái Sophism
      6 Cấu trúc luận Structuralism
      7 Chủ nghĩa công cụ Instrumentalism
      8 Chủ nghĩa đa nguyên Pluralism
      9 Chủ nghĩa đa thần Polytheism
      10 Chủ nghĩa duy danh Nominalism
      11 Chủ nghĩa duy động thái Behaviourism
      12 Chủ nghĩa duy hình thức Formalism
      13 Chủ nghĩa duy lý Rationalism
      14 Chủ nghĩa duy nghiệm Empirism
      15 Chủ nghĩa duy tâm Idealism
      16 Chủ nghĩa duy thực Realism
      17 Chủ nghĩa duy thức lợi Utilitarism
      18 Chủ nghĩa duy trực giác Intuitionism
      19 Chủ nghĩa duy vật Materialism
      20 Chủ nghĩa Hậu hiện đại Postmodernism
      21 Chủ nghĩa hiện đại Modernism
      22 Chủ nghĩa hiện sinh Existentialism
      23 Chủ nghĩa hoài nghi Scepticism
      24 Chủ nghĩa hư vô Nihilism – Nothingism
      25 Chủ nghĩa khắc kỷ Stoicism
      26 Chủ nghĩa khoái lạc Hedonism/Epicuranism
      27 Chủ nghĩa khuyển nho Cynism 
      28 Chủ nghĩa luận lý thực chứng Logical positivism
      29 Chủ nghĩa Mác – xít  Marxism
      30 Chủ nghĩa máy móc Mechanism
      31 Chủ nghĩa ngoại lý Irrationalism
      32 Chủ nghĩa nhân bản Humanism
      33 Chủ nghĩa nhận thức (tri giác) Subject
      34 Chủ nghĩa tất định Determinism
      35 Chủ nghĩa thần bí Mysticism
      36 Chủ nghĩa thần học Theology
      37 Chủ nghĩa thực dựng Pragmatism
      38 Chủ nghĩa tư bản Capitalism
      39 Chủ nghĩa tự nhiên Naturalism
      40 Chủ nghĩa xã hội Socialism
      41 Chủ quan thuyết Subjectivism
      42 Cứu cánh luận Teleology
      43 Đả phá thần tượng Iconoclasm 
      44 Đà sống thuyết Elan Vital
      45 Đạo đức học Ethics
      46 Đạo giáo – đạo học Taoism
      47 Đêm trường trung cổ Dark ages
      48 Do Thái giáo Judaism
      49 Do Thái giáo bảo thủ Conservative
      50 Do Thái giáo cấp tiến Liberal
      51 Do Thái giáo chính thống Orthodox
      52 Độc thần thuyết Monotheism
      53 Duy thức tông Yogācārin
      54 Duy vật biện chứng pháp Dialectic – materialism
      55 Giải cấu trúc Deconstruction
      56 Hệ tư tưởng Ideology
      57 Hiện tượng chủ nghĩa  Phenomenalism
      58 Hiện tượng luận Phenomenology
      59 Hồi giáo Islam
      60 Hồi giáo triết học Falsafah
      61 Huyền thoại Myth
      62 Ki-tô giáo Christianity
      63 Luận lý học Logic
      64 Nghĩa vụ luận Deontology
      65 Ngôn tự - xxx Logos
      66 Nhất nguyên luận Monism
      67 Nhị nguyên luận Dualism
      68 Nho giáo Confucianism
      69 Phân tâm học Psychoanalysis
      70 Phật giáo Buddhism
      71 Phong trào nữ quyền Feminism
      72 Phong trào phục quốc Do Thái Zionist movement
      73 Phụ tượng thuyết Epiphenomenalism
      74 Phương pháp luận Methodology
      75 Siêu hình học Metaphysics
      76 Sinh lực thuyết Vitalism
      77 Tâm lý học Psychology
      78 Thần luận Deism
      79 Thể chế dân chủ Democracy
      80 Thời đại khai sáng Enlightenment 
      81 Thời đại mới New age
      82 Thời đại Phục hưng Renaissance
      83 Thượng tọa bộ - tiểu thừa Theravada
      84 Thuyết duy ngã Solipsism
      85 Thuyết hữu thần Theism
      86 Thuyết phiếm thần Pantheism
      87 Thuyết tân Plato  Neoplatonism
      88 Thuyết tiến hóa Evolutionism
      89 Thuyết tương đối Relativism
      90 Thuyết vô thần Atheism
      91 Tòa án dị giáo Inquisition
      92 Tri thức luận Epistemology
      93 Triết học kinh viện Scholaticism 
      94 Triết học lục địa Continental Philosophy
      95 Triết học phân tích Analytic Philosophy
      96 Triết học tiến trình Process Philosophy
      97 Triết học tự nhiên Nature Philosophy
      98 Trung quan tổng – trung luận tổng Mid – way
      99 Tưởng quốc chủ nghĩa Utopianism
      100 Vụ nổ vũ trụ Big bang
      101 Vũ trụ luận Cosmology